Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiêu Trung Quốc" 1 hit

Vietnamese tiêu Trung Quốc
button1
English NounsChinese pepper
Example
Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
Sichuan hotpot has a lot of Sichuan pepper (huajiao).

Search Results for Synonyms "tiêu Trung Quốc" 0hit

Search Results for Phrases "tiêu Trung Quốc" 1hit

Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
Sichuan hotpot has a lot of Sichuan pepper (huajiao).

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z